"cuồng nộ" meaning in Vietnamese

See cuồng nộ in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: [kuəŋ˨˩ no˧˨ʔ] [Hà-Nội], [kuəŋ˦˩ now˨˩ʔ] [Huế], [kuəŋ˨˩ now˨˩˨] (note: Saigon)
Etymology: Sino-Vietnamese word from 狂怒. Etymology templates: {{categorize|vi|Sino-Vietnamese words}}, {{vi-etym-sino|狂怒}} Sino-Vietnamese word from 狂怒 Head templates: {{head|vi|adjective|||||||head=|tr=}} cuồng nộ, {{vi-adj}} cuồng nộ
  1. (literary) furious; irate Tags: literary
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "狂怒"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 狂怒",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 狂怒.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "cuồng nộ",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "cuồng nộ",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with 1 entry",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Pages with entries",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Sino-Vietnamese words",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese entries with incorrect language header",
          "parents": [
            "Entries with incorrect language header",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Vietnamese terms with collocations",
          "parents": [
            "Terms with collocations",
            "Entry maintenance"
          ],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "fury",
          "text": "nỗi cuồng nộ",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Right, all this is nothing compared to the fury of the invalid themselves, like my aunt's husband!",
          "ref": "2001, Hà Khánh Linh, Truyện ngắn của các nhà văn nữ Việt Nam, NXB Giáo dục, page 262:",
          "text": "Đúng, tất cả những cái đó có thấm tháp gì so với sự cuồng nộ của bản thân người bị tàn phế như kiểu chồng cô tôi!",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "From this, the bushido spirit of the warrior becomes utterly different from furious or violent but irresponsible bloodlust.",
          "ref": "2007, Thích Phụng Sơn, Những nét Văn Hóa của Đạo Phật, NXB Văn hóa Sài Gòn, page 103:",
          "text": "Từ đó thân tình võ sĩ đạo của người chiến sĩ khác hẳn với tính hiếu sát cuồng nộ hay hung bạo mà vô trách nhiệm.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "furious; irate"
      ],
      "id": "en-cuồng_nộ-vi-adj-Pi87dCrY",
      "links": [
        [
          "furious",
          "furious"
        ],
        [
          "irate",
          "irate"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary) furious; irate"
      ],
      "tags": [
        "literary"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kuəŋ˨˩ no˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kuəŋ˦˩ now˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kuəŋ˨˩ now˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "cuồng nộ"
}
{
  "etymology_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "Sino-Vietnamese words"
      },
      "expansion": "",
      "name": "categorize"
    },
    {
      "args": {
        "1": "狂怒"
      },
      "expansion": "Sino-Vietnamese word from 狂怒",
      "name": "vi-etym-sino"
    }
  ],
  "etymology_text": "Sino-Vietnamese word from 狂怒.",
  "head_templates": [
    {
      "args": {
        "1": "vi",
        "2": "adjective",
        "3": "",
        "4": "",
        "5": "",
        "6": "",
        "7": "",
        "8": "",
        "head": "",
        "tr": ""
      },
      "expansion": "cuồng nộ",
      "name": "head"
    },
    {
      "args": {},
      "expansion": "cuồng nộ",
      "name": "vi-adj"
    }
  ],
  "lang": "Vietnamese",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Pages with 1 entry",
        "Pages with entries",
        "Sino-Vietnamese words",
        "Vietnamese adjectives",
        "Vietnamese entries with incorrect language header",
        "Vietnamese lemmas",
        "Vietnamese literary terms",
        "Vietnamese terms with IPA pronunciation",
        "Vietnamese terms with collocations",
        "Vietnamese terms with quotations"
      ],
      "examples": [
        {
          "english": "fury",
          "text": "nỗi cuồng nộ",
          "type": "example"
        },
        {
          "english": "Right, all this is nothing compared to the fury of the invalid themselves, like my aunt's husband!",
          "ref": "2001, Hà Khánh Linh, Truyện ngắn của các nhà văn nữ Việt Nam, NXB Giáo dục, page 262:",
          "text": "Đúng, tất cả những cái đó có thấm tháp gì so với sự cuồng nộ của bản thân người bị tàn phế như kiểu chồng cô tôi!",
          "type": "quote"
        },
        {
          "english": "From this, the bushido spirit of the warrior becomes utterly different from furious or violent but irresponsible bloodlust.",
          "ref": "2007, Thích Phụng Sơn, Những nét Văn Hóa của Đạo Phật, NXB Văn hóa Sài Gòn, page 103:",
          "text": "Từ đó thân tình võ sĩ đạo của người chiến sĩ khác hẳn với tính hiếu sát cuồng nộ hay hung bạo mà vô trách nhiệm.",
          "type": "quote"
        }
      ],
      "glosses": [
        "furious; irate"
      ],
      "links": [
        [
          "furious",
          "furious"
        ],
        [
          "irate",
          "irate"
        ]
      ],
      "raw_glosses": [
        "(literary) furious; irate"
      ],
      "tags": [
        "literary"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "[kuəŋ˨˩ no˧˨ʔ]",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kuəŋ˦˩ now˨˩ʔ]",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "[kuəŋ˨˩ now˨˩˨]",
      "note": "Saigon"
    }
  ],
  "word": "cuồng nộ"
}

Download raw JSONL data for cuồng nộ meaning in Vietnamese (2.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Vietnamese dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2024-12-15 from the enwiktionary dump dated 2024-12-04 using wiktextract (8a39820 and 4401a4c). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.